Java Swing Windows 10
Java Swing là một framework phát triển giao diện người dùng cho ứng dụng Java. Nó cung cấp một cách dễ dàng để thiết kế và tạo ra các ứng dụng giao diện người dùng tương tác trên nền tảng Java. Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn cách cài đặt Java Swing trên hệ điều hành Windows 10.
Kiểm tra phiên bản Java trên máy tính
Trước tiên, bạn nên kiểm tra xem phiên bản Java hiện tại đã được cài đặt trên máy tính của mình hay chưa. Để kiểm tra, hãy làm theo các bước sau:
1. Mở trình duyệt web và truy cập vào trang web kiểm tra phiên bản Java (ví dụ: https://www.java.com/en/download/installed.jsp).
2. Nhấp vào liên kết “Verify Java version” (Kiểm tra phiên bản Java) và đợi cho hệ thống kiểm tra và hiển thị thông tin phiên bản của bạn.
3. Nếu điều này không hoạt động, bạn có thể kiểm tra phiên bản Java bằng cách mở Command Prompt và gõ lệnh sau:
“`
java -version
“`
Lệnh này sẽ hiển thị thông tin về phiên bản Java được cài đặt trên máy tính của bạn.
Tải xuống và cài đặt JDK trên Windows 10
Để sử dụng Java Swing, bạn cần cài đặt JDK (Java Development Kit) trên máy tính của mình. JDK bao gồm các công cụ cần thiết để phát triển và chạy các ứng dụng Java.
1. Truy cập trang web chính thức của Oracle để tải xuống JDK (https://www.oracle.com/java/technologies/javase-jdk11-downloads.html).
2. Chọn phiên bản JDK phù hợp với hệ điều hành Windows 10 của bạn và nhấp vào nút “Download” (Tải Xuống) để tải xuống.
3. Khi quá trình tải xuống hoàn tất, chạy tệp cài đặt và làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành quá trình cài đặt JDK.
Kiểm tra và thiết lập biến môi trường JAVA_HOME
Sau khi cài đặt JDK, bạn cần kiểm tra và thiết lập biến môi trường JAVA_HOME. Biến môi trường này cho phép hệ thống biết được đường dẫn đến JDK của bạn.
1. Nhấn tổ hợp phím Windows + Pause/Break để mở cửa sổ System (Hệ thống) hoặc chuột phải vào biểu tượng “This PC” (Máy tính này) trên màn hình desktop và chọn “Properties” (Các thuộc tính).
2. Trên thanh bên trái, chọn “Advanced system settings” (Cài đặt hệ thống nâng cao).
3. Trong cửa sổ System Properties (Các thuộc tính hệ thống), chọn “Environment Variables…” (Các biến môi trường…).
4. Trong phần System Variables (Các biến môi trường hệ thống), tìm và chọn biến môi trường “JAVA_HOME”. Nếu không có, hãy tạo biến mới bằng cách nhấn nút “New” (Mới) và đặt tên biến là “JAVA_HOME”.
5. Sau đó, thiết lập giá trị biến là đường dẫn đến thư mục cài đặt JDK trên máy tính của bạn. Ví dụ: “C:\Program Files\Java\jdk-11.0.12” (với phiên bản JDK 11.0.12).
6. Nhấn nút “OK” để lưu cài đặt và đóng cửa sổ.
Tạo môi trường phát triển Java trong IDE của bạn
Sau khi cài đặt JDK và cấu hình biến môi trường JAVA_HOME, bạn có thể tạo môi trường phát triển Java trong IDE (Integrated Development Environment) của bạn. Có nhiều IDE phổ biến để phát triển ứng dụng Java, ví dụ như NetBeans và Eclipse.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tạo môi trường phát triển Java Swing bằng cách sử dụng NetBeans.
1. Tải xuống và cài đặt NetBeans từ trang web chính thức của NetBeans (https://netbeans.apache.org).
2. Sau khi cài đặt xong, mở NetBeans và tạo một project mới bằng cách chọn “File” (Tệp) -> “New Project” (Dự án mới).
3. Trong hộp thoại New Project (Dự án mới), chọn “Java” trong danh sách các mô-đun và “Java Application” (Ứng dụng Java) trong danh sách các loại dự án. Nhấn nút “Next” (Tiếp tục).
4. Đặt tên cho dự án của bạn và chọn một vị trí lưu trữ. Sau đó, nhấn nút “Finish” (Hoàn thành) để tạo dự án mới.
Sau khi tạo môi trường phát triển Java trong NetBeans, bạn đã sẵn sàng để làm việc với Java Swing và xây dựng các ứng dụng giao diện người dùng tương tác.
Định nghĩa Java Swing và công dụng của nó
Java Swing là một bộ công cụ được cung cấp bởi JDK để phát triển giao diện người dùng trong ứng dụng Java. Nó cung cấp các thành phần giao diện người dùng như nút, hộp văn bản, danh sách và cửa sổ để bạn có thể xây dựng các ứng dụng giao diện người dùng tương tác.
Java Swing có thể được sử dụng để tạo ra các ứng dụng desktop đa nền tảng, cho phép người dùng tương tác với các yêu cầu riêng biệt như nhập dữ liệu, chọn lựa và hiển thị dữ liệu.
Sử dụng Swing components trong ứng dụng Java của bạn
Để sử dụng các thành phần Swing trong ứng dụng Java của bạn, bạn cần import các lớp Swing tương ứng vào mã nguồn của mình và thêm chúng vào giao diện người dùng của bạn.
Ví dụ, để thêm một nút vào giao diện người dùng, bạn có thể sử dụng mã sau:
“`
import javax.swing.JButton; // Import JButton class
public class MyApplication {
public static void main(String[] args) {
JFrame frame = new JFrame(“My Application”); // Create a JFrame
JButton button = new JButton(“Click me”); // Create a JButton
frame.getContentPane().add(button); // Add button to JFrame
frame.setSize(400, 300); // Set JFrame size
frame.setVisible(true); // Display JFrame
}
}
“`
Trong ví dụ này, chúng ta đã import lớp JButton từ gói javax.swing và sử dụng nó để tạo một nút. Sau đó, chúng ta đã thêm nút vào JFrame và hiển thị JFrame trên màn hình.
Phân biệt giữa AWT và Swing trong Java
Trong lập trình giao diện người dùng Java, có hai bộ công cụ chính để xây dựng giao diện người dùng: AWT (Abstract Window Toolkit) và Swing.
AWT là bộ công cụ gốc được cung cấp bởi JDK để xây dựng giao diện người dùng Java. Nó sử dụng các thành phần giao diện người dùng nguyên thủy của hệ thống điều khiển để tạo ra giao diện người dùng.
Trái ngược với AWT, Swing là một bộ công cụ được phát triển trên AWT nhưng có giao diện người dùng độc lập với hệ thống. Nó sử dụng các lớp và phương thức của AWT để tạo ra giao diện người dùng đẹp hơn và linh hoạt hơn.
Tổ chức giao diện người dùng với Java Swing
Java Swing sử dụng mô hình điều khiển – thuộc tính để tổ chức giao diện người dùng. Theo mô hình này, bạn sẽ tạo ra các thành phần giao diện người dùng và gắn chúng vào các điều khiển cha để tạo thành một cây phân cấp.
Ví dụ, có thể sử dụng lớp JPanel để tạo ra một panel và gắn các thành phần khác vào panel này. Sau đó, bạn có thể gắn panel và các thành phần con vào một cửa sổ hoặc một frame.
Xử lý sự kiện với Java Swing
Java Swing cung cấp một số cách để xử lý sự kiện trong ứng dụng của bạn. Bạn có thể sử dụng các lớp lắng nghe sự kiện có sẵn như ActionListener và MouseListener để xử lý các sự kiện như nhấp chuột và nhấn nút.
Ví dụ, bạn có thể sử dụng ActionListener để xử lý sự kiện khi người dùng nhấp vào một nút:
“`
button.addActionListener(new ActionListener() {
public void actionPerformed(ActionEvent e) {
// Xử lý sự kiện ở đây
}
});
“`
Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một đối tượng lắng nghe ActionListener mới và triển khai phương thức actionPerformed() để xử lý sự kiện. Bên trong phương thức này, bạn có thể định nghĩa các tác vụ mà bạn muốn thực hiện khi xảy ra sự kiện.
FAQs (Các câu hỏi thường gặp):
Câu hỏi: Java Swing là gì?
Trả lời: Java Swing là một framework phát triển giao diện người dùng cho ứng dụng Java.
Câu hỏi: Tôi cần phải cài đặt gì để sử dụng Java Swing trên Windows 10?
Trả lời: Bạn cần cài đặt JDK trên Windows 10 và tạo môi trường phát triển Java trong IDE của bạn.
Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng Java Swing để tạo các ứng dụng desktop đa nền tảng không?
Trả lời: Có, Java Swing cho phép bạn tạo ra các ứng dụng desktop đa nền tảng.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: java swing windows 10 cộng, trừ, nhân chia java swing, Java Swing, Java Swing framework, Java Swing cơ bản, java swing set, Java Swing download, Java Swing NetBeans, java swing look and feel themes free download
Chuyên mục: Top 40 Java Swing Windows 10
Java Swing Using Eclipse Ide(2022)|Install Swing In Eclipse| Install Windowbuilder Plugin In Eclipse
Xem thêm tại đây: thanso.vn
Cộng, Trừ, Nhân Chia Java Swing
I. Cộng, trừ, nhân chia trong Java Swing:
1. Thực hiện phép cộng:
– Để thực hiện phép cộng trong Java Swing, chúng ta cần sử dụng các thành phần như các ô nhập liệu (JTextField), nút để thực hiện phép toán (JButton) và các thành phần khác để hiển thị kết quả (JLabel).
– Đầu tiên, chúng ta sẽ lấy giá trị từ các ô nhập liệu thông qua phương thức getText() và chuyển đổi chúng sang kiểu số nguyên (int) hoặc số thực (float, double) để thực hiện phép toán.
– Sau đó, chúng ta thực hiện phép cộng bằng cách sử dụng toán tử “+”, và cập nhật kết quả vào thành phần hiển thị.
2. Thực hiện phép trừ:
– Thực hiện phép trừ trong Java Swing cũng tương tự như phép cộng. Chúng ta sử dụng các thành phần tương tự như phép cộng và chỉ thay đổi toán tử thành “-” để thực hiện phép trừ.
3. Thực hiện phép nhân:
– Để thực hiện phép nhân trong Java Swing, chúng ta cũng sử dụng các thành phần tương tự như phép cộng và phép trừ. Chúng ta lấy giá trị từ các ô nhập liệu, thực hiện phép nhân bằng toán tử “*” và cập nhật kết quả vào thành phần hiển thị.
4. Thực hiện phép chia:
– Thực hiện phép chia trong Java Swing cũng tương tự như phép nhân. Chúng ta sử dụng các thành phần tương tự và thay đổi toán tử thành “/”.
II. Cách áp dụng cộng, trừ, nhân chia trong giao diện người dùng:
Trong Java Swing, chúng ta thường sử dụng các thành phần như JTextField để người dùng nhập giá trị và JButton để thực hiện phép toán. Kết quả sẽ được hiển thị thông qua các thành phần khác như JLabel.
Đầu tiên, chúng ta sẽ tạo và cấu hình các thành phần này trong giao diện Java Swing. Sau đó, chúng ta sẽ xử lý sự kiện của JButton để thực hiện phép toán và cập nhật kết quả vào JLabel tương ứng.
Ví dụ:
“`java
import javax.swing.*;
import java.awt.*;
import java.awt.event.ActionEvent;
import java.awt.event.ActionListener;
public class CalculatorApp extends JFrame implements ActionListener {
private JTextField operand1;
private JTextField operand2;
private JLabel resultLabel;
public CalculatorApp() {
super(“Máy tính đơn giản”);
setDefaultCloseOperation(JFrame.EXIT_ON_CLOSE);
setLayout(new FlowLayout());
operand1 = new JTextField(10);
operand2 = new JTextField(10);
resultLabel = new JLabel(“Kết quả:”);
JButton addButton = new JButton(“Cộng”);
JButton subtractButton = new JButton(“Trừ”);
JButton multiplyButton = new JButton(“Nhân”);
JButton divideButton = new JButton(“Chia”);
addButton.addActionListener(this);
subtractButton.addActionListener(this);
multiplyButton.addActionListener(this);
divideButton.addActionListener(this);
add(operand1);
add(operand2);
add(resultLabel);
add(addButton);
add(subtractButton);
add(multiplyButton);
add(divideButton);
pack();
setVisible(true);
}
public void actionPerformed(ActionEvent e) {
int op1 = Integer.parseInt(operand1.getText());
int op2 = Integer.parseInt(operand2.getText());
int result = 0;
String action = e.getActionCommand();
if (action.equals(“Cộng”)) {
result = op1 + op2;
} else if (action.equals(“Trừ”)) {
result = op1 – op2;
} else if (action.equals(“Nhân”)) {
result = op1 * op2;
} else if (action.equals(“Chia”)) {
result = op1 / op2;
}
resultLabel.setText(“Kết quả: ” + result);
}
public static void main(String[] args) {
SwingUtilities.invokeLater(new Runnable() {
public void run() {
new CalculatorApp();
}
});
}
}
“`
III. Câu hỏi thường gặp:
1. Tại sao chúng ta cần chuyển đổi kiểu dữ liệu từ JTextField sang int hoặc float?
– JTextField lưu trữ dữ liệu dưới dạng chuỗi (String), vì vậy chúng ta cần chuyển đổi nó thành kiểu số để thực hiện phép toán.
2. Làm thế nào để xử lý lỗi khi người dùng không nhập giá trị vào JTextField?
– Chúng ta có thể sử dụng các câu lệnh điều kiện để kiểm tra giá trị có rỗng hay không trước khi thực hiện phép toán. Nếu giá trị rỗng, chúng ta có thể hiển thị một thông báo lỗi cho người dùng.
3. Làm thế nào để xử lý lỗi khi người dùng chia cho số 0?
– Chia cho số 0 là một lỗi toán học, chúng ta cần kiểm tra giá trị của số chia trước khi thực hiện phép toán. Nếu số chia là 0, chúng ta có thể hiển thị một thông báo lỗi cho người dùng.
4. Có cách nào để thực hiện các phép toán khác như căn bậc hai, lũy thừa, hay phần trăm trong Java Swing không?
– Java Swing hỗ trợ các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia. Nhưng để thực hiện các phép toán phức tạp hơn, chúng ta cần sử dụng các thư viện toán học của Java như Math để tính toán và hiển thị kết quả tương ứng.
IV. Kết luận:
Trên đây là những thông tin cơ bản về cách thực hiện các phép cộng, trừ, nhân chia trong Java Swing. Chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng các thành phần như JTextField, JButton và JLabel để tạo ra một ứng dụng máy tính đơn giản. Ngoài ra, chúng ta cũng đã xem qua một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc xử lý lỗi và phép toán phức tạp hơn trong Java Swing.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Java Swing và các thành phần giao diện người dùng khác, hãy tham khảo thêm tài liệu và ví dụ trên trang web chính thức của Oracle hoặc các nguồn học trực tuyến khác.
Java Swing
Swing cung cấp cho nhà phát triển các thành phần đồ họa, như nút nhấn, hộp văn bản và bảng, cho phép họ xây dựng các ứng dụng GUI đẹp mắt, linh hoạt và tương tác. Ánh xạ chuẩn của Swing giữa các thành phần và sự mạnh mẽ của Java Language giúp nhà phát triển xây dựng giao diện tương tác dễ dàng và linh hoạt.
Một trong những lợi ích quan trọng của Swing là khả năng độc lập nền tảng. Ứng dụng Swing có thể chạy trên bất kỳ hệ điều hành nào hỗ trợ Java. Điều này làm cho Swing trở thành một công cụ phát triển ứng dụng độc lập nền tảng mạnh mẽ, được sử dụng để xây dựng các ứng dụng chạy trên máy tính desktop, máy tính xách tay và cả các thiết bị di động.
Swing cũng cung cấp một kiến trúc linh hoạt bao gồm mô hình MVC (Model-View-Controller). Mô hình này cho phép phân tách chức năng logic và giao diện người dùng, giúp nhà phát triển tạo ra mã dễ bảo trì và mở rộng. Bằng cách sử dụng mô hình MVC, nhà phát triển có thể tận dụng các quy tắc thiết kế và cải thiện quá trình phát triển.
Trong Swing, các thành phần giao diện người dùng là các đối tượng. Nhà phát triển tạo ra các đối tượng này để xây dựng giao diện người dùng của ứng dụng. Sau đó, Swing cung cấp máy ảo và bộ thiết bị đồ họa để hiển thị và tạo ra sự tương tác với giao diện người dùng thông qua các thành phần đã được tạo.
Để sử dụng Swing, nhà phát triển cần import một số gói trong Java. Đối tượng JFrame được sử dụng như cửa sổ chính của ứng dụng. Các thành phần giao diện người dùng, chẳng hạn như JButton, JTextField và JTable, cũng được import từ gói javax.swing.
FAQs (Câu hỏi thường gặp):
1. Swing có khó học không?
Swing không phải là một công nghệ phức tạp để học. Tuy nhiên, nắm vững cú pháp của Java là cần thiết. Bạn cần hiểu về cách tạo và quản lý các đối tượng Swing, cũng như các sự kiện và phản ứng tương tác với giao diện người dùng. Với sự tìm hiểu và thực hành, bạn sẽ nhanh chóng làm quen với Swing.
2. Tại sao nên sử dụng Swing thay vì AWT?
AWT (Abstract Window Toolkit) là một công nghệ GUI tiền thân của Swing trong Java. Tuy nhiên, Swing cung cấp khả năng tùy chỉnh và hình ảnh đẹp hơn. AWT sử dụng các thành phần nền tảng gốc, trong khi Swing đồng nhất hóa giao diện người dùng trên tất cả các nền tảng. Swing cũng bổ sung nhiều chức năng mới và khả năng mở rộng hơn so với AWT.
3. Swing có còn phát triển không?
Dù đã có sự phát triển của công nghệ mới như JavaFX, Swing vẫn là một công cụ phát triển GUI mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi. Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu kỷ thuật và doanh nghiệp hiện tại, mà còn có khả năng bảo tồn và nâng cấp ứng dụng cũ. Swing vẫn được duy trì bởi cộng đồng và cung cấp sự hỗ trợ liên tục cho các nhà phát triển.
Với sự linh hoạt và khả năng độc lập nền tảng, Swing là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà phát triển ứng dụng Java muốn xây dựng giao diện người dùng đẹp và tương tác. Với sự phổ biến và sức mạnh của nó, không có gì ngăn cản bạn để tận dụng Swing cho ứng dụng của mình.
Java Swing Framework
Trong lĩnh vực lập trình ứng dụng desktop, việc chọn một framework phù hợp có vai trò quan trọng trong việc phát triển ứng dụng một cách hiệu quả. Đối với ngôn ngữ lập trình Java, thư viện Swing được sử dụng rộng rãi và trở thành một trong những thành phần quan trọng nhất để phát triển các ứng dụng giao diện người dùng hấp dẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thư viện Swing của Java, cách sử dụng và các thông tin cần thiết khác.
1. Giới thiệu về Java Swing:
Java Swing là một bộ công cụ phát triển giao diện người dùng (GUI) đi kèm với ngôn ngữ lập trình Java. Swing cung cấp các thành phần giao diện người dùng phong phú và mạnh mẽ, giúp dễ dàng tạo ra giao diện đẹp và tương tác trong các ứng dụng desktop. Nó được phát triển trên nền tảng Java Foundation Classes (JFC), là một tiêu chuẩn để phát triển các ứng dụng GUI bằng Java.
2. Tính năng của Java Swing:
– Hỗ trợ đa nền tảng: Với Java Swing, bạn có thể tạo ra các ứng dụng di động trên nhiều nền tảng khác nhau như Windows, Linux và macOS mà không cần viết lại mã nguồn.
– Giao diện người dùng tùy chỉnh: Swing cung cấp một loạt các thành phần giao diện người dùng có thể tùy chỉnh linh hoạt, cho phép bạn thể hiện ý tưởng thiết kế riêng của mình.
– Tự động xếp chồng: Swing hỗ trợ quản lý giao diện người dùng tự động, giúp tái tạo tự động việc xếp chồng các thành phần GUI trên cửa sổ ứng dụng.
– Hỗ trợ các công nghệ giao diện cao cấp: Swing hỗ trợ các thành phần giao diện cao cấp như bảng dữ liệu, rơle, trượt, hộp tin nhắn và nhiều hơn nữa.
3. Ví dụ sử dụng Java Swing:
Dưới đây là một ví dụ đơn giản về việc sử dụng Java Swing để tạo một ứng dụng giao diện người dùng cơ bản:
“`java
import javax.swing.*;
import java.awt.*;
public class MyFirstSwingApp {
public static void main(String[] args) {
// Tạo JFrame
JFrame frame = new JFrame(“Ứng dụng Swing đầu tiên”);
// Tạo và cấu hình các thành phần giao diện người dùng
JButton button = new JButton(“Click me!”);
JLabel label = new JLabel(“Hello, Swing!”);
// Thêm các thành phần vào JFrame
frame.getContentPane().add(button);
frame.getContentPane().add(label);
// Cấu hình JFrame
frame.setDefaultCloseOperation(JFrame.EXIT_ON_CLOSE);
frame.setLayout(new FlowLayout());
frame.setSize(300, 200);
frame.setVisible(true);
}
}
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng các lớp như JFrame, JButton và JLabel từ thư viện Swing để tạo ra một cửa sổ ứng dụng đơn giản. Với phương thức `getContentPane().add()`, chúng ta thêm các thành phần vào JFrame. Cuối cùng, chúng ta cấu hình những chi tiết về JFrame như tiêu đề, hành vi đóng khi nhấn nút thoát, quy mô và sự hiển thị.
4. Câu hỏi thường gặp về Java Swing:
Q: Swing và AWT (Abstract Window Toolkit) khác nhau như thế nào?
A: Swing là một thư viện mở rộng của AWT, cung cấp nhiều thành phần giao diện người dùng phong phú hơn và hỗ trợ tính năng đa nền tảng.
Q: Swing có phải là công nghệ cũ và không còn phổ biến nữa?
A: Mặc dù có xu hướng phát triển các công nghệ giao diện web, Swing vẫn là một công nghệ phổ biến và mạnh mẽ cho việc phát triển các ứng dụng desktop.
Q: Swing có hỗ trợ giao diện dựa trên nền tảng web (Web UI) không?
A: Swing không hỗ trợ giao diện UI dựa trên web, nó tập trung vào việc phát triển ứng dụng desktop.
Q: Có hỗ trợ thiết kế giao diện kéo và thả (drag and drop) không?
A: Swing cung cấp hỗ trợ thiết kế GUI kéo và thả thông qua các công cụ như NetBeans, Eclipse và IntelliJ IDEA.
Q: Có hướng dẫn và tài liệu học Java Swing không?
A: Có, Java Swing có rất nhiều tài liệu hướng dẫn và ví dụ mẫu trên trang web chính thức của Java và các nguồn học trực tuyến khác.
Q: Swing có hiệu năng tốt không?
A: Swing có hiệu năng khá tốt và đáng tin cậy, tuy nhiên, nếu ứng dụng có yêu cầu đặc biệt về hiệu năng, có thể sử dụng các công nghệ khác như JavaFX.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thư viện Java Swing. Được xây dựng trên nền tảng Java mạnh mẽ, Swing là một công cụ hữu ích và đáng tin cậy cho việc phát triển các ứng dụng desktop. Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực này, hãy tìm hiểu thêm về Swing và bắt đầu xây dựng ứng dụng giao diện người dùng đẹp và tương tác.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề java swing windows 10
Link bài viết: java swing windows 10.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này java swing windows 10.
- Java Swing Windows 10 Look and Feel – Stack Overflow
- Làm Một Máy Tính Đơn Giản Bằng Java Swing – CodeLearn
- Java Swing là gì? Cách học lập trình Java Swing cơ bản
- Free Java Swing download for Windows 10
- How to Set the Look and Feel (The Java™ Tutorials …
- Windows 10 Acrylic effect bindings for Java Swing – GitHub
- Cài đặt plugin WindowBuilder để lập trình Java Swing trên …
- Các bước lập trình giao diện Java Swing bằng Eclipse
Xem thêm: thanso.vn/category/huong-dan