Java Swing La Gi
1. Java Swing là gì?
Java Swing là một bộ công cụ GUI để xây dựng ứng dụng desktop sáng tạo và mạnh mẽ. Được phát triển và duy trì bởi Sun Microsystems, sau này được Oracle tiếp tục phát triển, Java Swing cung cấp một cách tiếp cận đơn giản và linh hoạt cho việc tạo ra giao diện người dùng đồ họa. Nó được viết bằng Java và có thể chạy trên nhiều nền tảng, bao gồm cả Windows, macOS và Linux.
2. Tính năng và ưu điểm của Java Swing
Java Swing có nhiều tính năng và ưu điểm hấp dẫn, bao gồm:
– Đa nền tảng: Với Java Swing, bạn có thể phát triển một ứng dụng desktop chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau mà không cần viết lại mã nguồn.
– Đẹp và linh hoạt: Java Swing cho phép bạn tạo ra các giao diện người dùng đẹp, linh hoạt và tùy chỉnh. Bạn có thể tạo ra các thành phần GUI đa dạng như nút, cuộn, bảng và các biểu đồ.
– Sự linh hoạt trong thiết kế: Java Swing sử dụng kiểu hợp nhất (look-and-feel) để cung cấp giao diện người dùng nhất quán trên các nền tảng khác nhau. Bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh kiểu hợp nhất của ứng dụng của mình để phù hợp với giao diện người dùng của hệ điều hành.
– Hỗ trợ cho các thành phần phong phú: Java Swing cung cấp một loạt các thành phần GUI như nút, cửa sổ, menubar, toolbar, cuộn, bảng, v.v., giúp bạn xây dựng giao diện người dùng phức tạp và tương tác.
– Hỗ trợ kéo và thả: Java Swing cho phép bạn sử dụng một công cụ kéo và thả tiện lợi để xây dựng giao diện người dùng một cách dễ dàng và nhanh chóng.
3. Cách sử dụng Java Swing trong phát triển ứng dụng desktop
Để sử dụng Java Swing trong phát triển ứng dụng desktop, bạn cần có JDK (Java Development Kit) được cài đặt trên máy tính của mình. Sau đó, bạn có thể sử dụng môi trường phát triển tích hợp như NetBeans hoặc Eclipse để dễ dàng tạo và quản lý dự án Swing của mình.
Java Swing hỗ trợ cả việc xây dựng giao diện người dùng bằng cách sử dụng mã Java hoặc ví dụ mã Visual Editor (chỉ có sẵn trong NetBeans). Bạn có thể sử dụng các lớp Swing có sẵn, tạo và tuỳ chỉnh các thành phần GUI, cung cấp logic và xử lý sự kiện cho ứng dụng của bạn.
4. Kiến trúc và cấu trúc của Java Swing
Java Swing được xây dựng trên mô hình MVC (Model-View-Controller). Trong đó, Model đại diện cho dữ liệu, View là thành phần giao diện người dùng và Controller là trung gian giữa Model và View.
Java Swing cung cấp một loạt các lớp và giao diện để xây dựng thành phần giao diện người dùng và quản lý tương tác với người dùng. Giao diện người dùng của Swing được xây dựng bằng cách sử dụng các lớp Swing có sẵn và tổ chức chúng theo cấu trúc cây. Cây này gồm các đối tượng thành phần Swing và có thể chứa các đối tượng thành phần con.
5. Các thành phần cơ bản của Java Swing
Java Swing cung cấp một loạt các thành phần cơ bản để xây dựng giao diện người dùng, bao gồm:
– JFrame: Đây là một cửa sổ đơn giản để hiển thị GUI của ứng dụng.
– JButton: Nút này được sử dụng để tạo ra các nút nhấn.
– JCheckbox: Đây là một hộp kiểm để chọn hoặc bỏ chọn.
– JRadioButton: Đây là một nút chỉ chọn duy nhất.
– JLabel: Đây là một nhãn đơn giản để hiển thị văn bản hoặc hình ảnh.
– JTextField: Đây là một hộp văn bản để nhập dữ liệu từ người dùng.
– JTable: Đây là một bảng để hiển thị dữ liệu.
Ngoài ra, còn có nhiều thành phần khác như JMenuBar, JToolBar, JSlider, JProgressBar, v.v.
6. Xử lý sự kiện trong Java Swing
Java Swing cung cấp một cơ chế xử lý sự kiện để phản ứng với hành động của người dùng trên giao diện người dùng. Bạn có thể xác định các bộ xử lý sự kiện cho các thành phần Swing bằng cách sử dụng các lớp được cung cấp sẵn như ActionListener, MouseListener, KeyListener, v.v.
Khi một sự kiện xảy ra, Swing sẽ gọi các phương thức mà bạn đã đăng ký làm bộ xử lý sự kiện tương ứng. Bạn có thể đăng ký các bộ xử lý sự kiện bằng cách thêm chúng vào thành phần tương ứng sử dụng phương thức addActionListener() hoặc addMouseListener(), v.v.
7. Làm việc với đồ họa và UI trong Java Swing
Java Swing cung cấp các công cụ và phần mềm hỗ trợ để làm việc với đồ họa và giao diện người dùng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng Java 2D API để vẽ đồ họa trong Swing, sử dụng LookAndFeel để thay đổi giao diện người dùng của ứng dụng, và sử dụng WindowBuilder để thiết kế giao diện người dùng một cách trực quan.
Java Swing cũng hỗ trợ các phong cách và kiểu hợp nhất tùy chỉnh để thay đổi giao diện của ứng dụng. Bạn có thể tạo ra các hiệu ứng động, chuyển đổi và trạng thái khác nhau cho các thành phần GUI.
8. Hiệu suất và tối ưu hóa của Java Swing
Mặc dù Java Swing đã được cải tiến để cải thiện hiệu suất, nhưng nó vẫn có nhược điểm về tốc độ so với các công nghệ GUI khác nhưc#wPF,. Tuy nhiên, nhược điểm này không đáng kể trong hầu hết các ứng dụng desktop thông thường. Nếu bạn cần xử lý đồ họa phức tạp hoặc đòi hỏi hiệu suất cao, JavaFX có thể là một lựa chọn tốt hơn.
Để tối ưu hiệu suất của ứng dụng desktop Java Swing của bạn, bạn có thể sử dụng các kỹ thuật như đánh cache dữ liệu, sử dụng các thread riêng biệt cho xử lý đa luồng, và sử dụng SwingWorker để xử lý nhiệm vụ nặng nhọc trong nền.
9. Java Swing và các giao diện người dùng khác
Java Swing không phải là công nghệ GUI duy nhất trong Java. Java cũng cung cấp JavaFX, một công nghệ GUI cao cấp hơn và đa nền tảng. JavaFX được thiết kế để cung cấp các tính năng đồ họa hiện đại và hiệu suất tốt hơn so với Java Swing.
Tuy nhiên, Java Swing vẫn rất phổ biến và mạnh mẽ trong việc phát triển các ứng dụng desktop truyền thống, đặc biệt là khi bạn cần khả năng đa nền tảng và tùy chỉnh giao diện người dùng.
10. Tài liệu và công cụ hỗ trợ cho việc học và phát triển Java Swing
Khi bạn muốn học và phát triển Java Swing, có rất nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ. Dưới đây là một số tài liệu và công cụ quan trọng:
– Java Swing cơ bản: Cung cấp các ví dụ và hướng dẫn cơ bản về Java Swing để bạn có thể bắt đầu.
– Java Swing download: Bạn có thể tải xuống JDK để có sẵn Java Swing.
– Java Swing Tutorial: Cung cấp hướng dẫn chi tiết về Java Swing thông qua các ví dụ và bài tập thực hành.
– Java Swing framework: Cung cấp một tổ chức và kiến trúc cho việc phát triển ứng dụng Java Swing phức tạp.
– Java Swing w3schools: Một nguồn tài liệu trực tuyến phổ biến để học Java Swing.
– JFrame là gì: Định nghĩa và công dụng của lớp JFrame trong Java Swing.
– Java Swing library: Có nhiều thư viện bổ sung cho Java Swing để hỗ trợ xây dựng giao diện người dùng và logic ứng dụng.
– Java Swing NetBeans: NetBeans là một IDE được phát triển bởi Apache và cung cấp rất nhiều tính năng hỗ trợ cho Java Swing, bao gồm Visual Editor và hỗ trợ đa ngôn ngữ.
Java Swing là một công nghệ mạnh mẽ và phổ biến để phát triển ứng dụng desktop đa nền tảng. Với các tính năng và ưu điểm của nó, nó giúp người phát triển dễ dàng tạo ra các giao diện người dùng đẹp và linh hoạt. Bạn cũng có thể tìm thấy nhiều tài liệu hướng dẫn và công cụ hỗ trợ để học và phát triển Java Swing một cách hiệu quả.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: java swing la gi Java Swing cơ bản, Java Swing download, Java Swing Tutorial, Java Swing framework, Java Swing w3schools, Jframe là gì, Java Swing library, Java Swing NetBeans
Chuyên mục: Top 90 Java Swing La Gi
Java 77. Giới Thiệu Về Lập Trình Giao Diện Java Swing | Lập Trình Java
Xem thêm tại đây: thanso.vn
Java Swing Cơ Bản
Java Swing là một bộ công cụ phát triển giao diện người dùng (GUI) cho Java. Với Java Swing, người lập trình có thể tạo ra giao diện trực quan, hấp dẫn và đa nền tảng cho các ứng dụng Java của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những khái niệm cơ bản về Java Swing và tìm hiểu tại sao nó là một công cụ mạnh mẽ cho lập trình giao diện người dùng.
1. Khái niệm cơ bản về Java Swing
Java Swing là một phần của Java Foundation Classes (JFC) và cung cấp các lớp và thành phần để xây dựng giao diện người dùng. Nó được thiết kế để thay thế AWT (Abstract Windowing Toolkit) của Java, và mang lại nhiều tính năng và khả năng linh hoạt hơn.
Một số thành phần chính của Java Swing bao gồm JFrame (cửa sổ chính của ứng dụng), JComponent (lớp cơ sở cho tất cả các thành phần giao diện người dùng), JButton (nút bấm), JLabel (nhãn), và JTextField (ô nhập liệu). Ngoài ra, Java Swing còn cung cấp các thành phần phức tạp hơn như JTable (bảng), JList (danh sách), và JTree (cây).
Một trong những điểm đáng chú ý của Java Swing là tính di động. Khác với AWT, Swing được xây dựng trên cơ sở của Java Virtual Machine (JVM), cho phép các giao diện người dùng Swing hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau mà không yêu cầu sửa đổi mã nguồn.
Java Swing cũng hỗ trợ trình quản lý bố cục (layout manager) để tự động xếp các thành phần trong giao diện người dùng. Các trình quản lý bố cục giúp điều chỉnh vị trí và kích thước của các thành phần dựa trên qui định được chỉ định.
2. Tại sao sử dụng Java Swing?
Có nhiều lợi ích khi sử dụng Java Swing để phát triển giao diện người dùng. Dưới đây là một số lợi ích chính:
2.1. Đa nền tảng: Java Swing cho phép xây dựng giao diện người dùng hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm Windows, macOS và Linux. Điều này giúp giảm thiểu công sức cho việc phát triển và bảo trì ứng dụng trên các hệ điều hành khác nhau.
2.2. Tính năng đầy đủ: Java Swing cung cấp nhiều tính năng và thành phần để tạo ra giao diện người dùng trực quan và đáng tin cậy. Các thành phần Swing cho phép người sử dụng tương tác với ứng dụng, nhập liệu và thực hiện các thao tác phức tạp.
2.3. Độ linh hoạt: Java Swing cho phép điều chỉnh và tùy chỉnh giao diện người dùng một cách linh hoạt. Người lập trình có thể thay đổi kiểu chủ đề, sắp xếp và thiết kế mà không cần thay đổi mã nguồn.
2.4. Tính mở rộng: Java Swing dễ dàng tích hợp với các công nghệ phần mềm khác như JavaFX và các thư viện UI khác. Điều này giúp mở rộng ứng dụng và tận dụng các tính năng mới một cách dễ dàng.
3. FAQ về Java Swing
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Java Swing:
3.1. Java Swing và JavaFX có khác nhau không?
Java Swing và JavaFX là hai công nghệ phát triển giao diện người dùng dành cho Java. JavaFX ra đời sau Java Swing và có hiệu suất tốt hơn cũng như đồ họa đẹp hơn. Tuy nhiên, Java Swing vẫn được phát triển và hỗ trợ bởi Oracle, và rất phổ biến trong việc phát triển giao diện người dùng trên nền tảng Java.
3.2. Có thể tạo giao diện đẹp với Java Swing không?
Mặc dù Java Swing không cung cấp các thành phần giao diện người dùng đẹp tự nhiên như JavaFX hay các công nghệ khác nhưng với sự tinh chỉnh và tùy chỉnh phù hợp, người lập trình vẫn có thể tạo ra giao diện người dùng đẹp và trực quan sử dụng Java Swing.
3.3. Java Swing có khó để học không?
Dù làm việc với Java Swing đòi hỏi một số kiến thức cơ bản về lập trình Java, tổ chức thành phần và sự tổ chức của giao diện người dùng, nhưng nó không quá phức tạp. Với sự học tập và thực hành, người lập trình có thể nắm bắt được Java Swing một cách dễ dàng và hiệu quả.
3.4. Java Swing có được sử dụng rộng rãi không?
Mặc dù có nhiều công nghệ mới hơn nhưng Java Swing vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp phần mềm. Rất nhiều ứng dụng Java nổi tiếng như IntelliJ IDEA và Eclipse sử dụng Java Swing để xây dựng giao diện người dùng.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về Java Swing, một công cụ mạnh mẽ để phát triển giao diện người dùng đa nền tảng trong Java. Java Swing cung cấp đầy đủ tính năng và linh hoạt để tạo ra giao diện người dùng như ý muốn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về Java Swing và khám phá tiềm năng của nó trong việc tạo ra các ứng dụng Java đẹp và tương tác.
Java Swing Download
Java Swing là một bộ công cụ giao diện đồ họa (GUI) cho ngôn ngữ lập trình Java, cho phép các lập trình viên tạo ra các ứng dụng trực quan và dễ sử dụng. Java Swing đi kèm với JDK (Java Development Kit) mà bạn cần phải tải xuống và cài đặt để bắt đầu phát triển các ứng dụng với Java Swing. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc tải xuống Java Swing và cách cài đặt nó.
**Bước 1: Tải xuống JDK**
Để sử dụng Java Swing, bạn cần cài đặt JDK trên máy tính của mình. Việc này giúp bạn có môi trường phát triển Java hoàn chỉnh và bao gồm Java Runtime Environment (JRE) – môi trường chạy các ứng dụng Java. Bạn có thể tải JDK từ trang web chính thức của Oracle (https://www.oracle.com/java/technologies/javase-jdk11-downloads.html).
**Bước 2: Cài đặt JDK**
Sau khi tải xuống JDK, bạn cần tiến hành cài đặt nó trên máy tính của mình bằng cách chạy tệp tin cài đặt (exe cho Windows hoặc dmg cho MacOS). Bạn cần làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt. Sau khi cài đặt thành công, JDK sẽ được cài đặt trong thư mục bạn đã chọn.
**Bước 3: Tải xuống NetBeans (tuỳ chọn)**
Mặc dù không bắt buộc, việc sử dụng một môi trường phát triển tích hợp (IDE) có thể giúp quá trình phát triển với Java Swing dễ dàng hơn. NetBeans là một IDE miễn phí và hỗ trợ tốt cho phát triển Swing. Bạn có thể tải xuống NetBeans từ trang web chính thức của nó (https://netbeans.apache.org/download/index.html).
**Bước 4: Sử dụng Java Swing**
Sau khi đã cài đặt JDK và IDE (nếu cần), bạn có thể bắt đầu sử dụng Java Swing để phát triển ứng dụng của mình. Java Swing cung cấp nhiều thành phần giao diện người dùng, ví dụ: cửa sổ, nút bấm, hộp văn bản, danh sách và nhiều hơn nữa. Bạn có thể sử dụng các thành phần này để xây dựng giao diện người dùng cho ứng dụng của mình và xử lý các sự kiện tương tác.
**FAQs về Java Swing**
1. Java Swing và AWT là gì?
Java Swing và Abstract Window Toolkit (AWT) là hai bộ công cụ giao diện đồ họa (GUI) cho Java. Swing cung cấp các thành phần GUI phong phú hơn và hỗ trợ tốt hơn so với AWT.
2. Tại sao nên sử dụng Java Swing?
Java Swing cung cấp một loạt các thành phần GUI mạnh mẽ, một cách tiếp cận linh hoạt và có thể tùy chỉnh, khả năng tương thích trên nhiều nền tảng và hỗ trợ cho các tính năng nâng cao như kéo thả và chiếu sáng. Nó cũng có tài liệu phong phú và cộng đồng lớn.
3. Có cách nào tải xuống Java Swing riêng rẽ không?
Java Swing không tồn tại riêng rẽ và đi kèm với JDK. Vì vậy, để tải xuống Java Swing, bạn cần tải xuống và cài đặt JDK.
4. Tôi có thể sử dụng Java Swing với các IDE khác không?
Đúng, bạn có thể sử dụng Java Swing với bất kỳ IDE nào hỗ trợ phát triển Java, chẳng hạn như IntelliJ IDEA, Eclipse hoặc BlueJ.
5. Java Swing còn được phát triển không?
Java Swing vẫn được duy trì và cập nhật bởi cộng đồng Java. Mặc dù có các công nghệ GUI mới khác có sẵn cho Java (như JavaFX), nhưng Swing vẫn được sử dụng rộng rãi và được hỗ trợ.
Trên đây là một bài tóm tắt tổng quan về việc tải xuống và sử dụng Java Swing. Với công cụ mạnh mẽ này, bạn có thể phát triển các ứng dụng Java với giao diện người dùng đẹp mắt và dễ sử dụng. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và bắt đầu với Java Swing.
Java Swing Tutorial
Nếu bạn đã từng phát triển ứng dụng Java, chắc hẳn bạn đã nghe về Java Swing. Swing là một thư viện đồ họa trong Java được sử dụng để tạo giao diện người dùng đa nền tảng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào hướng dẫn Java Swing, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thư viện quan trọng này và tạo ra các ứng dụng giao diện người dùng tuyệt vời.
Java Swing là gì?
Java Swing là một thư viện đồ họa trong Java để tạo giao diện người dùng đa nền tảng. Nó cho phép bạn tạo các widget như nút bấm, hộp văn bản và bảng. Bạn có thể tổ chức các widget này vào cửa sổ, khung, bảng điều khiển và các thành phần giao diện người dùng khác. Với tuỳ chỉnh linh hoạt và hiệu suất mạnh mẽ, Java Swing là một công cụ tuyệt vời để phát triển giao diện người dùng.
Bắt đầu với Java Swing
Để bắt đầu sử dụng Java Swing, bạn cần cài đặt Java Development Kit (JDK) trên máy tính của mình. JDK chứa tất cả công cụ cần thiết để phát triển và chạy ứng dụng Java. Bạn có thể tải JDK từ trang web chính thức của Oracle và cài đặt theo hướng dẫn.
Sau khi cài đặt JDK, bạn sẽ có thể sử dụng bất kỳ trình biên dịch Java nào để viết và biên dịch mã. Một số IDE phổ biến để phát triển Java bao gồm Eclipse, NetBeans và IntelliJ IDEA. Hãy chọn một IDE phù hợp với bạn và tìm hiểu cách sử dụng nó.
Để tạo một ứng dụng Swing đơn giản, hãy tạo một lớp mới và thực hiện các bước sau:
1. Nhúng thư viện Swing:
“`
import javax.swing.*;
“`
2. Tạo một cửa sổ (JFrame):
“`
JFrame frame = new JFrame(“Hello Swing”);
“`
3. Thêm các thành phần giao diện người dùng vào cửa sổ:
“`
JButton button = new JButton(“Click me”);
frame.getContentPane().add(button);
“`
4. Thiết lập thuộc tính cần thiết cho cửa sổ:
“`
frame.setDefaultCloseOperation(JFrame.EXIT_ON_CLOSE);
frame.setSize(300, 200);
“`
5. Hiển thị cửa sổ:
“`
frame.setVisible(true);
“`
Sau khi bạn đã hoàn thành các bước trên, bạn có thể biên dịch và chạy chương trình để xem kết quả. Một cửa sổ đơn giản hiển thị với một nút bấm được thêm vào.
Tùy chỉnh Giao diện người dùng
Với Java Swing, bạn có thể tùy chỉnh giao diện người dùng bằng cách thay đổi thuộc tính của các thành phần giao diện người dùng. Ví dụ: bạn có thể thiết lập màu nền, kích thước và kiểu chữ cho nút bấm bằng cách sử dụng các phương thức getter và setter.
Ví dụ:
“`
button.setBackground(Color.RED);
button.setFont(new Font(“Arial”, Font.BOLD, 18));
“`
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tạo các sự kiện giao diện người dùng để bắt các hành động của người dùng. Điều này cho phép ứng dụng của bạn phản hồi khi người dùng nhấp vào nút bấm hoặc thao tác với các thành phần khác.
Câu hỏi thường gặp về Java Swing
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Java Swing:
1. Swing có phải là một phần mở rộng của AWT không?
Đúng, Swing là một phần mở rộng của AWT (Abstract Window Toolkit). Nó cung cấp các thành phần giao diện người dùng cao cấp hơn, linh hoạt hơn và mạnh mẽ hơn so với AWT.
2. Làm thế nào để tạo một cửa sổ (JFrame) khác nhau với tiêu đề tùy chỉnh?
Bạn có thể tạo một cửa sổ với tiêu đề tùy chỉnh bằng cách truyền một chuỗi vào hàm tạo JFrame, như sau:
“`
JFrame frame = new JFrame(“Tiêu đề tùy chỉnh”);
“`
3. Làm thế nào để thêm các thành phần giao diện người dùng vào một cửa sổ Swing?
Bạn có thể sử dụng phương thức `getContentPane().add(component)` để thêm các thành phần giao diện người dùng vào một cửa sổ Swing.
4. Làm thế nào để xử lý một sự kiện nhấp chuột trên nút bấm?
Để xử lý một sự kiện nhấp chuột trên nút bấm, bạn có thể sử dụng các trình xử lý sự kiện như ActionListener. Bạn có thể thêm một ActionListener vào một nút bấm bằng cách sử dụng phương thức `button.addActionListener(listener)`.
5. Tôi có thể thay đổi kiểu chữ và màu nền của một thành phần Swing không?
Có, bạn có thể thay đổi kiểu chữ bằng cách sử dụng phương thức `setFont(font)` và màu nền bằng cách sử dụng phương thức `setBackground(color)`.
Kết luận
Java Swing là một thư viện quan trọng để phát triển giao diện người dùng trong Java. Trên cơ sở hướng dẫn Java Swing này, bạn có thể bắt đầu xây dựng ứng dụng giao diện người dùng đơn giản và tùy chỉnh chúng để đáp ứng các yêu cầu của riêng bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Java Swing, hãy khám phá tài liệu Java Swing chi tiết và các ví dụ thực tế trên trang web chính thức của Oracle.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề java swing la gi

Link bài viết: java swing la gi.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này java swing la gi.
- Swing trong Java là một bộ công cụ Giao diện Người dùng Đồ …
- Swing trong Java – Giới thiệu Java Swing – VietTuts.Vn
- Java Swing là gì? Cách học lập trình Java Swing cơ bản
- Java Swing là gì? Học Java Swing cơ bản bắt đầu từ đâu?
- Java Swing là gì? GUI trong Java
- Java Swing Là Gì-Hướng Dẫn Cách Học Từ Đơn Giản Đến …
- Giới thiệu Java Swing – Bộ công cụ phát triển GUI trong Java
- Swing trong Java – VietJack.com
- Swing trong Java – Hoclaptrinh
- Java Swing từ A – Z | VietnamWorks InTECH
Xem thêm: thanso.vn/category/huong-dan